Tự điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại = ọấIớWx
Giải nghĩa 12000 mục từ đơn cổ; nêu và giảng rõ hơn các hư tự, hư từ trong Văn ngôn và Bạch thoại đồng thời giải thích một số từ ghép hoặc thành ngữ chủ yếu, đặt liền theo từng nghĩa của những tự có liên quan
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00994nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_22750 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.1395922,495.1395922 | ||
082 | |b Ch107 | ||
100 | |a Trần, Văn Chánh | ||
245 | 0 | |a Tự điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại = | |
245 | 0 | |b ọấIớWx | |
245 | 0 | |c Trần Văn Chánh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2013 | ||
300 | |a xxx, 1413 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
504 | |a Phụ lục: tr. 1109-1210 | ||
520 | |a Giải nghĩa 12000 mục từ đơn cổ; nêu và giảng rõ hơn các hư tự, hư từ trong Văn ngôn và Bạch thoại đồng thời giải thích một số từ ghép hoặc thành ngữ chủ yếu, đặt liền theo từng nghĩa của những tự có liên quan | ||
650 | |a Tiếng Trung Quốc | ||
700 | |a Trần Văn Chánh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |