|
|
|
|
LEADER |
00744nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_22751 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 495.1395922,495.1395922
|
082 |
|
|
|b A107
|
100 |
|
|
|a Đào, Duy Anh
|
245 |
|
0 |
|a Hán Việt từ điển : Giản yếu : 5000 đơn tự, 40000 từ ngữ =
|
245 |
|
0 |
|b IÍx /
|
245 |
|
0 |
|c Đào Duy Anh ; Hiệu đính: Hãn Mạn Tứ, Giao Tiều
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học xã hội
|
260 |
|
|
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 605 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Hán
|
700 |
|
|
|a Đào Duy Anh; Hãn Mạn Tứ; Giao Tiều
|
700 |
|
|
|e hiệu đính,hiệu đính
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|