|
|
|
|
LEADER |
00979nam a2200277Ia 4500 |
001 |
TVU_22835 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657.42
|
082 |
|
|
|b H507
|
100 |
|
|
|a Hứa, Thị Ngọc Huệ
|
245 |
|
0 |
|a Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành phần sản phẩm tại Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long
|
245 |
|
0 |
|b Khóa luận tốt nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Hứa Thị Ngọc Huệ ; Phan Thanh Huyền (Giảng viên hướng dẫn)
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2016
|
300 |
|
|
|a xi, 72 tr.
|
300 |
|
|
|b Minh họa
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
650 |
|
|
|a Kế toán chi phí; Cost accounting
|
700 |
|
|
|a Hứa Thị Ngọc Huệ; Phan Thanh Huyền
|
700 |
|
|
|e Giảng viên hướng dẫn
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Trà Vinh
|
710 |
|
|
|b Khoa Kinh tế, Luật
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|