|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_2291 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 346.013
|
082 |
|
|
|b Nh506
|
245 |
|
0 |
|a Những quy định chính sách đối với thương binh, gia đình liệt sỹ, người có công với cách mạng
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng (sưu tầm và tuyển chọn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2002
|
300 |
|
|
|a 199 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.198-199
|
650 |
|
|
|a Chính sách
|
700 |
|
|
|a Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng
|
710 |
|
|
|a Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|