|
|
|
|
LEADER |
00862nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_2294 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 346.02
|
082 |
|
|
|b C561
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn kỹ thuật trình bày văn bản và những mẫu văn bản mới nhất
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho các cơ quan, hành chính sự nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế và công dân
|
245 |
|
0 |
|c Quốc Cường (tuyển chọn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 723 tr.
|
300 |
|
|
|b Bảng
|
300 |
|
|
|c 24cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.709-723
|
650 |
|
|
|a Kỹ thuật trình bày văn bản; Những mẫu văn bản mới
|
700 |
|
|
|a Quốc Cường
|
700 |
|
|
|e Tuyển chọn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|