|
|
|
|
LEADER |
00894nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_2326 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 346.022
|
082 |
|
|
|b C121
|
100 |
|
|
|a Hồ, Ngọc Cẩn
|
245 |
|
0 |
|a Mẫu văn bản thường dùng trong cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp và dân cư
|
245 |
|
0 |
|b Kèm theo hệ thống các văn bản pháp quy liên quan đến văn thư và lưu trữ được cập nhật hóa với những quy định mới nhất
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Ngọc Cẩn (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 699 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Văn bản thường dùng; Cơ quan nhà nước; Hành chính sự nghiệp
|
700 |
|
|
|a Hồ Ngọc Cẩn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|