Niên giám thống kê Việt Nam 2016 Statistical yearbook of Viet Nam 2016
Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của từng tỉnh nói riêng và của đất nước nói chung năm 2016
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00974nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_23800 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |a 9786047505531 | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b N305 | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê Việt Nam 2016 | |
245 | 0 | |b Statistical yearbook of Viet Nam 2016 | |
245 | 0 | |c Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2017 | ||
300 | |a 946 tr. | ||
300 | |b bảng màu | ||
300 | |c 25 cm | ||
520 | |a Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của từng tỉnh nói riêng và của đất nước nói chung năm 2016 | ||
650 | |a Niên giám; Statistics; Thống kê | ||
700 | |a Tổng cục Thống kê | ||
710 | |a Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | ||
710 | |b Tổng cục Thống kê | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |