Động vật học có xương sống
Giới thiệu nguồn gốc, sự tiến hoá, đặc điểm sinh thái, đặc điểm sinh học, cấu tạo, chức năng của động vật có xương sống thuộc ngành nửa dây sống, ngành dây sống, phân ngành có xương sống, lớp cá miệng tròn, lớp cá sụn, lớp cá xương, lớp lưỡng cư, bò sát, lớp chim, lớp thú...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01019nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_23931 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 567 | ||
082 | |b Kh452 | ||
100 | |a Lê, Vũ Khôi | ||
245 | 0 | |a Động vật học có xương sống | |
245 | 0 | |c Lê Vũ Khôi | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a 319 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 27 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr.319 | ||
520 | |a Giới thiệu nguồn gốc, sự tiến hoá, đặc điểm sinh thái, đặc điểm sinh học, cấu tạo, chức năng của động vật có xương sống thuộc ngành nửa dây sống, ngành dây sống, phân ngành có xương sống, lớp cá miệng tròn, lớp cá sụn, lớp cá xương, lớp lưỡng cư, bò sát, lớp chim, lớp thú | ||
650 | |a Động vật có xương sống; Động vật học | ||
700 | |a Lê Vũ Khôi | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |