|
|
|
|
LEADER |
00815nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_24252 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428.3
|
082 |
|
|
|b D918
|
100 |
|
|
|a Dunkel, Patricia
|
245 |
|
0 |
|a Advanced listening coprehension
|
245 |
|
0 |
|b developing listening and note taking skills :
|
245 |
|
0 |
|c Patricia Dunkel, Frank Pialorsi, Joann Kozyreu ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải)
|
260 |
|
|
|a T.P. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. T.P. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2002
|
300 |
|
|
|a 200 tr.
|
300 |
|
|
|b hình vẽ
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
700 |
|
|
|a Patricia Dunkel; Frank Pialorsi; Joann Kozyreu; Lê Huy Lâm
|
700 |
|
|
|e giới thiệu và chú giải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|