Từ điển bách khoa toán học
Giải thích các mục từ, thuật ngữ về lí thuyết xác suất và thống kê, toán học tổng quát, toán học cao cấp, lịch sử toán học... Từ Khoá Toán học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00895nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_24308 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 510.3 | ||
082 | |b N691/T2 | ||
100 | |a Nikolxki, X. M. | ||
245 | 0 | |a Từ điển bách khoa toán học | |
245 | 0 | |c X. M. Nikolxki ; Hoàng Quý (dịch) ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 397 tr. | ||
300 | |b ảnh chân dung | ||
300 | |c 27 cm | ||
520 | |a Giải thích các mục từ, thuật ngữ về lí thuyết xác suất và thống kê, toán học tổng quát, toán học cao cấp, lịch sử toán học... Từ Khoá Toán học | ||
650 | |a Từ điển bách khoa; Mathematics | ||
700 | |a X. M. Nikolxki; Hoàng Quý | ||
700 | |e dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |