|
|
|
|
LEADER |
00875nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_24346 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 8934994158503
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 660.6
|
082 |
|
|
|b V500
|
100 |
|
|
|a Vũ, Văn Vụ
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ sinh học
|
245 |
|
0 |
|b dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT
|
245 |
|
0 |
|c Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 183 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.182-183
|
650 |
|
|
|a Công nghệ sinh học; Sinh học tế bào; Nuôi cấy tế bào
|
700 |
|
|
|a Vũ Văn Vụ; Nguyễn Mộng Hùng; Lê Hồng Điệp
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|