|
|
|
|
LEADER |
00769nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TVU_24438 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 639.68
|
082 |
|
|
|b S450
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay hướng dẫn áp dụng Vietgap đối với nuôi thương phẩm Tôm thẻ chân trắng và Tôm sú
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Công ty Cổ phần Văn hóa Tổng hợp Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 60 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.60
|
650 |
|
|
|a Nuôi trồng thủy sản; Nuôi tôm
|
710 |
|
|
|a Sở Khoa học và Công Nghệ tỉnh Trà Vinh
|
710 |
|
|
|b Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|