|
|
|
|
LEADER |
00811nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_24840 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 8936065441132
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b N532
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Anh - Việt
|
245 |
|
0 |
|b English-English-Vietnamese dictionary : khoảng 300000 từ & 3000 hình minh họa
|
245 |
|
0 |
|c New Era ; Nguyễn Văn Trương, Đinh Kim Quốc Bảo (hiệu đính)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Từ điển bách khoa
|
260 |
|
|
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 2498 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a English language; English language
|
700 |
|
|
|a New Era; Nguyễn Văn Trương; Đinh Kim Quốc Bảo
|
700 |
|
|
|e hiệu đính,hiệu đính
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|