LEADER | 00525nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_2490 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 641.5 | ||
082 | |b M600 | ||
245 | 0 | |a Cẩm nang bạn gái | |
245 | 0 | |c Thanh Mỹ (giới thiệu) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa dân tộc | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 339 tr. | ||
300 | |b ảnh | ||
300 | |c 21 cm | ||
650 | |a Nữ công | ||
700 | |a Thanh Mỹ | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |