Từ điển từ mới tiếng việt
Tập hợp khoảng 2500 đơn vị đầu mục từ mới, mỗi mục từ được giải thích nguồn gốc, cách đọc, từ loại, chú giải về phạm vi sử dụng, khả nămg kết hợp, định nghĩa và ví dụ cụ thể
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Phương Đông
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00898nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_24949 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Th500 | ||
245 | 0 | |a Từ điển từ mới tiếng việt | |
245 | 0 | |c Chu Bích Thu (chủ biên) ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Phương Đông | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 281 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Tập hợp khoảng 2500 đơn vị đầu mục từ mới, mỗi mục từ được giải thích nguồn gốc, cách đọc, từ loại, chú giải về phạm vi sử dụng, khả nămg kết hợp, định nghĩa và ví dụ cụ thể | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
700 | |a Chu Bích Thu | ||
700 | |e chủ biên | ||
710 | |a Viện ngôn ngữ học | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |