LEADER | 00522nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_250 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 371.425 | ||
082 | |b T455 | ||
245 | 0 | |a Nghề tiện | |
245 | 0 | |c Tổng cục dạy nghề | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động Thương binh và Xã hội | ||
260 | |c 2000 | ||
300 | |a 58 tr. | ||
300 | |c 27 cm | ||
650 | |a Tiện | ||
700 | |a Tổng cục dạy nghề | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |