LEADER | 00596nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_25371 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 616.6 | ||
082 | |b A107 | ||
245 | 0 | |a Bệnh học giới tính nam | |
245 | 0 | |c Trần Quánh Anh ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Y học | ||
260 | |c 2011 | ||
300 | |a 669 tr. | ||
300 | |b minh hoạ | ||
300 | |c 24 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr.659-669 | ||
650 | |a Giới tính | ||
700 | |a Trần Quánh Anh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |