|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_25393 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 616.6
|
082 |
|
|
|b L256
|
100 |
|
|
|a Bùi, Văn Lệnh
|
245 |
|
0 |
|a Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu
|
245 |
|
0 |
|c Bùi Văn Lệnh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Y học
|
260 |
|
|
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 198 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục tham khảo: tr.197-198
|
650 |
|
|
|a Chẩn đoán soi X quang; Chụp X quang; y khoa; Cơ quan tiết niệu
|
700 |
|
|
|a Bùi Văn Lệnh
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Y Hà Nội
|
710 |
|
|
|b Bộ môn chẩn đoán hình ảnh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|