Năm nghìn bốn trăm 5400 thuật ngữ tiếng Trung về hoá chất, khoáng chất và thuốc
Giới thiệu khoảng 5400 thuật ngữ tiếng Trung về hoá chất, khoáng chất và thuốc sắp xếp theo bảng chữ cái và giải thích rõ các gốc, nhóm và các tiếp đầu tư thuận tiện cho việc tra cứu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Y học
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00891nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_25398 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 540 | ||
082 | |b Qu600 | ||
100 | |a Thái, Quý | ||
245 | 0 | |a Năm nghìn bốn trăm 5400 thuật ngữ tiếng Trung về hoá chất, khoáng chất và thuốc | |
245 | 0 | |c Thái Quý (biên soạn) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Y học | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 199 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 27 cm | ||
520 | |a Giới thiệu khoảng 5400 thuật ngữ tiếng Trung về hoá chất, khoáng chất và thuốc sắp xếp theo bảng chữ cái và giải thích rõ các gốc, nhóm và các tiếp đầu tư thuận tiện cho việc tra cứu | ||
650 | |a Tiếng Trung Quốc | ||
700 | |a Thái Quý | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |