Năm nghìn bốn trăm 5400 thuật ngữ tiếng Trung về hoá chất, khoáng chất và thuốc
Giới thiệu khoảng 5400 thuật ngữ tiếng Trung về hoá chất, khoáng chất và thuốc sắp xếp theo bảng chữ cái và giải thích rõ các gốc, nhóm và các tiếp đầu tư thuận tiện cho việc tra cứu
Đã lưu trong:
Príomhúdar: | |
---|---|
Údair Eile: | |
Teanga: | Undetermined |
Foilsithe: |
Hà Nội
Y học
2006
|
Ábhair: | |
Clibeanna: |
Cuir Clib Leis
Gan Chlibeanna, Bí ar an gcéad duine leis an taifead seo a chlibeáil!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|