|
|
|
|
LEADER |
00810nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_25522 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786045394724
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 390.09597
|
082 |
|
|
|b K600
|
100 |
|
|
|a Vũ, Tiến Kỳ
|
245 |
|
0 |
|a Di sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên
|
245 |
|
0 |
|b Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu
|
245 |
|
0 |
|c Di sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hội Nhà Văn
|
260 |
|
|
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 513 tr.
|
300 |
|
|
|b bảng
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Văn hóa Dân gian
|
700 |
|
|
|a Di sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên
|
710 |
|
|
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|