|
|
|
|
LEADER |
00777nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_25568 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049071201
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 398.909597
|
082 |
|
|
|b H107
|
100 |
|
|
|a Mai, Đức Hạnh
|
245 |
|
0 |
|a Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình
|
245 |
|
0 |
|c Mai Đức Hạnh (chủ biên), Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Sân khấu
|
260 |
|
|
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 351 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Phương ngôn; Ca dao - tục ngữ
|
700 |
|
|
|a Mai Đức Hạnh; Đỗ Thị Bảy; Mai Thị Thu Minh
|
710 |
|
|
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|