LEADER | 00571nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_2563 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 641.5 | ||
082 | |b Th107 | ||
245 | 0 | |a Hai trăm bốn mươi sáu 246 cách gấp khăn ăn | |
245 | 0 | |c Kỳ Thanh (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Phụ nữ | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 132 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 27 cm | ||
650 | |a Gấp khăn | ||
700 | |a Kỳ Thanh | ||
700 | |e dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |