|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_2571 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 346.043
|
082 |
|
|
|b Nh100
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Mai
|
245 |
|
0 |
|a Hỏi đáp pháp luật đất đai chế độ sử dụng các loại đất
|
245 |
|
0 |
|b đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tư pháp
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 346 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.345-346
|
650 |
|
|
|a Quyền sở hữu đất đai; Sử dụng đất
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thị Mai; Trần Minh Sơn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|