|
|
|
|
LEADER |
00823nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_2583 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428
|
082 |
|
|
|b T113
|
245 |
|
0 |
|a Trắc nghiệm tiếng Anh chọn từ đúng cho các bài đọc hiểu
|
245 |
|
0 |
|b Luyện thi Tú tài; tuyển sinh Đại học; chứng chỉ Quốc gia trình độ B
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thành Yến (chọn lọc & chú giải)
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 167 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục tham khảo: tr.5
|
650 |
|
|
|a Trắc nghiệm tiếng anh
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thành Yến
|
700 |
|
|
|e chọn lọc & chú giải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|