LEADER | 00486nam a2200157Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_26648 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |a 2354-080X | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a NGHIÊN CỨU Y HỌC | |
245 | 0 | |c TẠP CHÍ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | |
260 | |a TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | ||
300 | |a 180tr. | ||
653 | |a Tạp Chí | ||
700 | |a TẠP CHÍ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |