LEADER | 00480nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_26820 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |a 9786046011743 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 633.1 | ||
082 | |b K600 | ||
245 | 0 | |a Kỹ thuật trồng ngô | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nông nghiệp | ||
260 | |c 2014 | ||
300 | |a 28 tr. | ||
300 | |b minh hoạ | ||
300 | |c 21 cm | ||
650 | |a Ngô | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |