|
|
|
|
LEADER |
00744nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_26840 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 629.89
|
082 |
|
|
|b B302
|
100 |
|
|
|a Lê, Ngọc Bích
|
245 |
|
0 |
|a Điều khiển và giám sát với S7 200, S7 300, PC Access và Wincc
|
245 |
|
0 |
|c Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 302 tr.
|
300 |
|
|
|b minh hoạ
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Tự động hoá; Phần mềm ứng dụng
|
700 |
|
|
|a Lê Ngọc Bích; Trần Thu Hà; Phạm Quang Huy
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|