|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_26963 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 895.92211
|
082 |
|
|
|b Th305
|
245 |
|
0 |
|a Thiên Nam ngữ lục
|
245 |
|
0 |
|b Thơ nôm
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Lam (khảo cứu, phiên âm, chú giải) ; Nguyễn Ngọc San (hiệu đính)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn học
|
260 |
|
|
|c 2001
|
300 |
|
|
|a 681 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.399-681
|
650 |
|
|
|a Văn học Việt Nam cổ điển
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thị Lam ; Nguyễn Ngọc San
|
700 |
|
|
|e khảo cứu, phiên âm, chú giải,hiệu đính
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|