|
|
|
|
LEADER |
00768nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_26975 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 495.9223
|
082 |
|
|
|b Y600
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Như Ý
|
245 |
|
0 |
|a Đại từ điển tiếng Việt
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Như Ý (chủ biên) ; Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 1890 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Ngôn ngữ Tiếng Việt
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Như Ý ; Nguyễn Văn Khang; Vũ Quang Hào
|
710 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
710 |
|
|
|b Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|