LEADER | 00679nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_27110 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 973 | ||
082 | |b M600 | ||
245 | 0 | |a Lược sử nước Mỹ | |
245 | 0 | |c Vương Kính Chi (biên soạn) ; Phong Đảo (dịch) | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nxb. Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2000 | ||
300 | |a 202 tr. | ||
300 | |b tranh ảnh, bản đồ | ||
300 | |c 19 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr.193-199 | ||
650 | |a Hoa Kỳ | ||
700 | |a Vương Kính Chi ; Phong Đảo | ||
700 | |e biên soạn,dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |