|
|
|
|
LEADER |
00920nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_27141 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 306.403
|
082 |
|
|
|b C527
|
100 |
|
|
|a Chevalier, Jean
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới
|
245 |
|
0 |
|b Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số
|
245 |
|
0 |
|c Jean Chevalier, Alain Gheerbrant ; Phạm Vĩnh Cư (dịch) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đà Nẵng,Trường Viết Văn Nguyễn Du
|
260 |
|
|
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 1056 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Dấu hiệu và biểu tượng; Văn hóa dân gian
|
700 |
|
|
|a Jean Chevalier; Alain Gheerbrant; Phạm Vĩnh Cư
|
700 |
|
|
|e dịch
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|