LEADER | 00499nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_2734 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 428 | ||
082 | |b H419 | ||
245 | 0 | |a Học tiếng anh bằng hình ảnh | |
245 | 0 | |b Picture dictionary | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Mỹ Thuật | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 59 tr. | ||
300 | |b hình ảnh | ||
300 | |c 27 cm | ||
650 | |a Tiếng Anh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |