|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_2776 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 671.53
|
082 |
|
|
|b Đ108
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Ngọc Đào
|
245 |
|
0 |
|a Chế độ cắt gia công cơ khí
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2001
|
300 |
|
|
|a 256 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Cắt kim loại; Dụng cụ cắt kim loại
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Ngọc Đào; Trần Thế San; Hồ Viết Bình
|
710 |
|
|
|a Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM
|
710 |
|
|
|b Cơ khí Chế tao máy
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|