|
|
|
|
LEADER |
00808nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_28597 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 639.3
|
082 |
|
|
|b T527/T.2
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển
|
245 |
|
0 |
|c Bùi Đình Chung ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2001
|
300 |
|
|
|a 356 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa màu
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục trang cuối chính văn
|
650 |
|
|
|a Cá biển; Hải sản; Nuôi trồng hải sản
|
700 |
|
|
|a Bùi Đình Chung
|
700 |
|
|
|e biên tập
|
710 |
|
|
|a Bộ Thủy Sản
|
710 |
|
|
|b Viện nghiên cứu Hải sản
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|