|
|
|
|
LEADER |
00832nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_28617 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a cam
|
082 |
|
|
|a 398.6
|
082 |
|
|
|b P454
|
245 |
|
0 |
|a សុភាសិត ចម្រៀងប្រជាប្រិយ៍ និងពាក្យបណ្តៅខ្មែរ
|
245 |
|
0 |
|b Sách dùng cho học sinh Khmer đọc thêm
|
245 |
|
0 |
|c Trần Thanh Pôn ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hoá dân tộc
|
260 |
|
|
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 44 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Tục ngữ; Thành ngữ; Ca dao; Câu đố
|
700 |
|
|
|a Trần Thanh Pôn
|
710 |
|
|
|a Viện Nghiên cứu Giáo dục và Đào tạo phía Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|