|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_28640 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 624.560321
|
082 |
|
|
|b L462
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Lợi
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp
|
245 |
|
0 |
|b Khoảng 11.000 thuật ngữ
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Lợi (chủ biên), Hà Mạnh Thư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 788 tr.
|
300 |
|
|
|c 24
|
504 |
|
|
|a Thư mục: 787
|
650 |
|
|
|a Điều hòa không khí; Kỹ thuật lạnh và máy làm lạnh
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Đức Lợi; Hà Mạnh Thư
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|