|
|
|
|
LEADER |
00787nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_28733 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786045981542
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 342.597068
|
082 |
|
|
|b Ch312
|
245 |
|
0 |
|a Chính sách mới đối với cán bộ, công chức, viên chức
|
245 |
|
0 |
|b Quy định mới về chế độ công tác phí, chi hội nghị, hội thảo, phụ cấp lưu trú
|
245 |
|
0 |
|c Hữu Đại, Quang Minh (hệ thống)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 391 tr.
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
650 |
|
|
|a Công chức; Tiền lương
|
700 |
|
|
|a Hữu Đại; Quang Minh
|
700 |
|
|
|e hệ thống,hệ thống
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|