|
|
|
|
LEADER |
00822nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_28812 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049223815
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657
|
082 |
|
|
|b H309/T.1
|
100 |
|
|
|a Huỳnh, Văn Hiếu
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống thông tin kế toán
|
245 |
|
0 |
|c Huỳnh Văn Hiếu, Nguyễn Thế Hưng, Lương Đức Thuận
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 309 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Kế toán
|
700 |
|
|
|a Huỳnh Văn Hiếu; Nguyễn Thế Hưng; Lương Đức Thuận
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|b Khoa Kế toán
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|