|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_2891 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 671.0711
|
082 |
|
|
|b C455
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thế Công
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình gia công cơ khí
|
245 |
|
0 |
|b dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thế Công, Phạm Ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 367 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Gia công cơ khí
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thế Công; Phạm Ngọc Liên; Nguyễn Đắc Lê
|
710 |
|
|
|a Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|