|
|
|
|
LEADER |
00857nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_28982 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049559327
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 347.59703
|
082 |
|
|
|b C101
|
245 |
|
0 |
|a Các nghị quyết của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao
|
245 |
|
0 |
|b Về hình sự, dân sự, hành chính, thương mại, hôn nhân và gia đình năm (2000-2017)
|
245 |
|
0 |
|c Trần Thế Vinh (tuyển chọn và hệ thống)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hồng Đức
|
260 |
|
|
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 406 tr.
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
650 |
|
|
|a Luật tố tụng dân sự; Thi hành án; Toà phúc thẩm; Toà sơ thẩm
|
700 |
|
|
|a Trần Thế Vinh
|
700 |
|
|
|e tuyển chọn và hệ thống
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|