|
|
|
|
LEADER |
00891nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_28987 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786045736630
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 342.59706
|
082 |
|
|
|b Th522
|
245 |
|
0 |
|a So sánh luật tố tụng hành chính hiện hành (năm 2015) với luật tố tụng hành chính năm 2010
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Thuỷ ... [và những người khác] (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia Sự thật
|
260 |
|
|
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 334 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Luật hành chính; Tố tụng hành chính
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thị Thuỷ
|
700 |
|
|
|e biên soạn
|
710 |
|
|
|a Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Vụ pháp chế và quản lý khoa học báo bảo vệ pháp luật
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|