|
|
|
|
LEADER |
00795nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_29056 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 336.2019
|
082 |
|
|
|b B167
|
100 |
|
|
|a Baker, H. Kent
|
245 |
|
0 |
|a Tài chính hành vi
|
245 |
|
0 |
|b Nhà đầu tư, doanh nghiệp và thị trường
|
245 |
|
0 |
|c H. Kent Baker, John R. Nofsinger ; Phan Thị Bích Nguyệt (dịch) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 1129 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Đầu tư; Đầu tư; Tài chính
|
700 |
|
|
|a H. Kent Baker; John R. Nofsinger; Phan Thị Bích Nguyệt
|
700 |
|
|
|e dịch
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|