|
|
|
|
LEADER |
00812nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_29094 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 332.12068
|
082 |
|
|
|b H407
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại
|
245 |
|
0 |
|c Trần Huy Hoàng (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 400 tr.
|
300 |
|
|
|b bảng
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục trang cuối chính văn
|
650 |
|
|
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng; Quản trị ngân hàng
|
700 |
|
|
|a Trần Huy Hoàng
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|