LEADER | 00459nam a2200145Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_293 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
245 | 0 | |a Tạp Chí Thủy Sản Việt Nam | |
245 | 0 | |c Trung Ương Hội Nghề Cá Việt Nam | |
260 | |a 146 Nguyễn Công Trứ, Q1 - TP.HCM | ||
300 | |a 47 p | ||
653 | |a Tạp Chí | ||
700 | |a Trung Ương Hội Nghề Cá Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |