|
|
|
|
LEADER |
00863nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_29445 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049712586
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 347.597053
|
082 |
|
|
|b L504
|
245 |
|
0 |
|a Luật khiếu nại luật tố cáo (sửa đổi) luật tiếp công dân
|
245 |
|
0 |
|b Quy trình tiếp công dân, xử lý đơn thư khiếu nại, tố cáo, kiến nghị phản ảnh trong các cơ quan, đơn vị
|
245 |
|
0 |
|c Hữu Đại, Vũ Tươi (hệ thống)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 390 tr.
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
650 |
|
|
|a Khiếu nại (Thủ tục dân sự); Tố cáo (Luật hình sự)
|
700 |
|
|
|a Hữu Đại; Vũ Tươi
|
700 |
|
|
|e hệ thống,hệ thống
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|