Từ vựng Khmer - Việt Thông dụng, có phiên âm tiếng Việt
Gồm khoảng 15000 từ vựng Khmer có phiên âm tiếng Việt về chính trị, kinh tế, khoa học, quân đội, thương mại, văn hoá, y học...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thông tấn
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00826nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_29904 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w khm | ||
082 | |a 495.9323 | ||
082 | |b L600 | ||
100 | |a Ngô, Chân Lý | ||
245 | 0 | |a Từ vựng Khmer - Việt | |
245 | 0 | |b Thông dụng, có phiên âm tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Ngô Chân Lý | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thông tấn | ||
260 | |c 2013 | ||
300 | |a 813 tr. | ||
300 | |c 18 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr. 813 | ||
520 | |a Gồm khoảng 15000 từ vựng Khmer có phiên âm tiếng Việt về chính trị, kinh tế, khoa học, quân đội, thương mại, văn hoá, y học... | ||
650 | |a Tiếng Khmer; Từ vựng | ||
700 | |a Ngô Chân Lý | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |