|
|
|
|
LEADER |
00878nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_30033 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786047606061
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 343.5970942
|
082 |
|
|
|b H561
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông
|
245 |
|
0 |
|b Quy định về đào tạo, sát hạnh, cấp giấy phép lái xe, vận tải hàng hóa, hành khách, hành lý
|
245 |
|
0 |
|c Quang Minh (sưu tầm và hệ thống hoá)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 439 tr.
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
650 |
|
|
|a Chế tài hành chính; Đường bộ; Luật giao thông; Xử phạt hành chính
|
700 |
|
|
|a Quang Minh
|
700 |
|
|
|e sưu tầm và hệ thống hoá
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|