|
|
|
|
LEADER |
00854nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_30192 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657.835
|
082 |
|
|
|b M312
|
245 |
|
0 |
|a Kế toán hành chính sự nghiệp
|
245 |
|
0 |
|b Cập nhật theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính
|
245 |
|
0 |
|c Mai Thị Hoàng Minh ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2019
|
300 |
|
|
|a 287 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Chính sách tài chính; Kế toán
|
700 |
|
|
|a Mai Thị Hoàng Minh
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|b Khoa Kế Toán. Bộ môn Kế Toán công
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|