|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_30513 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049726460
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 895.9221
|
082 |
|
|
|b Nh121
|
100 |
|
|
|a Lương, Quy Nhân
|
245 |
|
0 |
|a Thơ
|
245 |
|
0 |
|c Lương Quy Nhân, Hoàng Nó
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hội nhà văn
|
260 |
|
|
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 447 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Thơ Việt Nam; Văn học dân tộc thiểu số; Văn học Việt Nam
|
700 |
|
|
|a Lương Quy Nhân; Hoàng Nó
|
710 |
|
|
|a Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Hội văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|